🌟 고백적 (告白的)

Định từ  

1. 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는.

1. BỘC TRỰC, BỘC BẠCH: Nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고백적 말투.
    Confessional speech.
  • 고백적 문체.
    Confession style.
  • 고백적 삶.
    Confessional life.
  • 고백적 선택.
    A confessional choice.
  • 고백적 진술.
    A confession.
  • 고백적 행동.
    Confession.
  • 그는 하느님께 고백적 기도를 드리고 하늘에 자신의 죄에 대한 용서를 구했다.
    He offered a confessional prayer to god and asked heaven for forgiveness for his sins.
  • 김 작가는 자신이 일상에서 느낀 점을 글로 써서 고백적 시인이라고도 불린다.
    Writer kim is also called a confession poet by writing what he feels in his daily life.
  • 그는 매우 실력 있는 화가였지만 불행한 삶을 살았구나.
    He was a very talented painter, but he lived an unhappy life.
    응. 고백적 내용이 담긴 그의 자서전을 읽으면 정말 안타까운 삶을 살았던 것 같아.
    Yeah. reading his autobiography with confessions, i think i had a really sad life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고백적 (고ː백쩍)
📚 Từ phái sinh: 고백(告白): 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Luật (42)