🌟 고백적 (告白的)

Danh từ  

1. 마음속 생각이나 숨기고 있는 사실을 모두 다 말하는 것.

1. SỰ THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Việc nói hết những suy nghĩ hay những điều giấu kín trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고백적인 노래.
    A confessional song.
  • 고백적인 말투.
    Confession speech.
  • 고백적인 삶.
    Confession life.
  • 고백적인 행동.
    Confession.
  • 고백적으로 말하다.
    Speak out.
  • 사업가는 자신의 실패, 좌절, 성공 등을 자서전에 고백적으로 드러냈다.
    The businessman revealed his failures, frustrations, successes, etc. in his autobiography in a confession.
  • 이 시는 고백적인 말투로 쓰여서 작가의 진실된 마음이 그대로 전달된다.
    This poem is written in a confessional tone and conveys the author's true heart as it is.
  • 내가 마음속에 담아 둔 생각을 표현했는데 왜 글에서 진실성이 느껴지지 않을까?
    Why can't i feel the truth in my writing when i expressed my thoughts?
    고백적인 어조로 글을 다시 써 봐.
    Rewrite your writing in a professed tone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고백적 (고ː백쩍)
📚 Từ phái sinh: 고백(告白): 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28)