🌟 계절 (季節)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계절 (
계ː절
) • 계절 (게ː절
)
📚 Từ phái sinh: • 계절적(季節的): 계절에 따라 영향을 받거나 바뀌는. • 계절적(季節的): 계절에 따라 영향을 받거나 바뀌는 것.
📚 thể loại: Thời gian Thời tiết và mùa📚 Annotation: 주로 '~의 계절'로 쓴다.
🗣️ 계절 (季節) @ Giải nghĩa
- 사계 (四季) : 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
- 시즌 (season) : 특정한 계절.
- 사시사철 (四時四철) : 봄, 여름, 가을, 겨울 네 계절 내내의 동안.
- 사계절 (四季節) : 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
- 봄 : 네 계절 중의 하나로 겨울과 여름 사이의 계절.
- 여름 : 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
- 오다 : 어떤 때나 계절 등이 닥치다.
- 가을 : 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
- 바뀌다 : 시간이 지나서 다음 날, 달, 해, 계절 등이 되다.
- 겨울 : 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
- 춘하추동 (春夏秋冬) : 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
- 사철 (四철) : 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
🗣️ 계절 (季節) @ Ví dụ cụ thể
- 수확의 계절. [수확 (收穫)]
- 수확의 계절인 가을이 되면 농가마다 누렇게 익은 곡식을 거두느라 바쁘게 움직였다. [수확 (收穫)]
- 북풍한설의 계절. [북풍한설 (北風寒雪)]
- 북풍한설의 계절이 돌아왔는데 감기 안 걸리고 잘 지내고 있니? [북풍한설 (北風寒雪)]
- 풍성한 계절. [풍성하다 (豐盛하다)]
- 시원한 계절. [시원하다]
- 계절 특선. [특선 (特選)]
- 팥빙수 사업은 아무래도 계절에 따라 주기성을 갖게 되지 않습니까? [주기성 (週期性)]
- 네, 그래서 겨울에는 팥죽 같은 계절 메뉴를 내놓습니다. [주기성 (週期性)]
- 싱그러운 계절. [싱그럽다]
- 이십사절기와 계절. [이십사절기 (二十四節氣)]
- 계절적 구분을 할 수 있어서 농사에 도움이 돼요. [이십사절기 (二十四節氣)]
- 낭만의 계절. [낭만 (浪漫)]
- 만추의 계절. [만추 (晩秋)]
- 신록의 계절. [신록 (新綠)]
- 영락의 계절. [영락 (零落)]
- 거리에 낙엽이 쌓이기 시작하는 걸 보니 바야흐로 영락의 계절 가을이 온 듯하다. [영락 (零落)]
- 신춘의 계절. [신춘 (新春)]
- 월남의 계절. [월남 (越南)]
- 월북의 계절. [월북 (越北)]
- 우리 집에서는 계절 과일로 과실주를 빚어내고는 한다. [빚어내다]
- 독서의 계절. [독서 (讀書)]
- 방학에 계절 학기를 수강할 거야? [임박하다 (臨迫하다)]
- 음산한 계절. [음산하다 (陰散하다)]
- 이 식당에서는 여름에 계절 별식으로 냉면을 판다. [별식 (別式)]
- 어중간한 계절. [어중간하다 (於中間하다)]
- 춘하추동 계절. [춘하추동 (春夏秋冬)]
- 산은 춘하추동으로 그 색을 달리해 사계절 언제 가도 아름답다. [춘하추동 (春夏秋冬)]
- 한국은 춘하추동이 뚜렷하여 사람들이 계절마다 걸맞은 옷을 입는다. [춘하추동 (春夏秋冬)]
- 춘하추동 중에 좋아하는 계절이 뭐야? [춘하추동 (春夏秋冬)]
- 녹음의 계절. [녹음 (綠陰)]
- 조락의 계절. [조락 (凋落)]
- 나는 거리에 쌓인 낙엽을 보고 조락의 계절이 왔음을 느꼈다. [조락 (凋落)]
- 네. 벌써 조락의 계절이 되다니 시간이 참 빠르게 가네요. [조락 (凋落)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 계절
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98)