🌟 감치다

Động từ  

1. 옷이나 옷감 끝의 실이 풀리지 않도록 안으로 접고 감아 꿰매다.

1. KHÂU MÉP, MAY MÉP: Gập vào trong và khâu để sợi vải ở mép của quần áo hay vải vóc không bị bung ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감치는 방법.
    Method of concealment.
  • 가장자리를 감치다.
    Surround the edge.
  • 버선을 감치다.
    Conceal one's socks.
  • 옷을 감치다.
    Dress up.
  • 옷감을 감치다.
    Wrap cloth.
  • 천을 감치다.
    Wrap cloth.
  • 치맛단을 감치다.
    Tuck the hem of the skirt.
  • 실로 감치다.
    Embrace with thread.
  • 나는 가방을 만들기 위해 천을 자르고 재봉틀로 가장자리를 감쳤다.
    I cut the cloth to make a bag and wound the edge with a sewing machine.
  • 어렸을 적 할머니께서 나에게 옷감을 감치는 방법을 가르쳐 주셨다.
    When i was young, my grandmother taught me how to wrap cloth.
  • 지수야, 치맛단이 뜯어졌구나. 감쳐 줄 테니 벗어 봐라.
    Jisoo, the hem of the skirt is torn. take it off for you.
    그래요? 뜯어진 줄도 모르고 입고 나갈 뻔했네요.
    Really? i almost wore it out without even knowing it was ripped.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감치다 (감ː치다) 감치어 (감ː치어감ː치여) 감쳐 (감ː처) 감치니 (감ː치니)

🗣️ 감치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)