🌟 계집애
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계집애 (
계ː지배
) • 계집애 (게ː지배
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 계집애
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)