🌟 계측하다 (計測 하다)

Động từ  

1. 장치를 써서 시간, 크기, 길이, 양 등을 헤아려 수치로 나타내다.

1. TÍNH TOÁN, ĐO LƯỜNG: Tính toán, đo đạc thời gian, kích thước, độ dài, lượng và thể hiện bằng chỉ số.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무게를 계측하다.
    Measure the weight.
  • 부피를 계측하다.
    Measure the volume.
  • 시차를 계측하다.
    Measure the time difference.
  • 치수를 계측하다.
    Measure the dimensions.
  • 꼼꼼하게 계측하다.
    Measure meticulously.
  • 정확하게 계측하다.
    Measure accurately.
  • 요즘은 무게를 정확하게 계측할 수 있는 다양한 저울이 많다.
    There are many different scales these days that can measure weight accurately.
  • 지수는 딸에게 원피스를 만들어 주려고 아이의 신체를 계측했다.
    Jisoo measured the child's body to make her daughter a dress.
  • 너 지금 뭐하니?
    What are you doing now?
    빵을 만들려고 재료 양을 계측하고 있어.
    I'm measuring the amount of ingredients to make bread.
Từ đồng nghĩa 계량하다(計量하다): 수량을 헤아리거나 부피나 무게 등을 재다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계측하다 (계ː츠카다) 계측하다 (게ː츠카다) 계측하는 (계ː츠카는게ː츠카는) 계측하여 (계ː츠카여게ː츠카여) 계측해 (계ː츠캐게ː츠캐) 계측하니 (계ː츠카니게ː츠카니) 계측합니다 (계ː츠캄니다게ː츠캄니다)
📚 Từ phái sinh: 계측(計測): 장치를 써서 시간, 크기, 길이, 양 등을 헤아려 수치로 나타냄.

🗣️ 계측하다 (計測 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92)