🌟 공룡 (恐龍)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공룡 (
공ː뇽
)
📚 thể loại: Chế độ xã hội
🗣️ 공룡 (恐龍) @ Ví dụ cụ thể
- 공룡이 화석화하다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 세계의 학자들이 화석화한 공룡 알을 발견하였다. [화석화하다 (化石化하다)]
- 초식성 공룡. [초식성 (草食性)]
- 유민이는 장난감 자판기에서 뽑은 천 원짜리 공룡 인형을 가지고 재미있게 놀았다. [뽑다]
- 잡식 공룡. [잡식 (雜食)]
- 화석 채취 작업을 통해 발굴한 공룡 화석들이 박물관에 전시되었다. [채취 (採取)]
- 공룡 모형. [모형 (模型/模形)]
- 그곳에서는 공룡 화석이 대단히 많이 발굴되었다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 일부 지역에서는 화석화가 된 공룡의 발자국이 발견되었다. [화석화 (化石化)]
- 공룡 발자국이 있어요. [화석화 (化石化)]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 공룡
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48)