🌟 아몬드 (almond)

Danh từ  

1. 껍데기는 단단하고 속살은 갈색의 얇은 껍질로 싸여 있으며 맛이 고소한 열매.

1. QUẢ HẠNH NHÂN: Quả có vỏ cứng, nhân bên trong được bao bọc bởi một lớp vỏ mỏng màu nâu, có vị bùi,

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아몬드 가루.
    Almond powder.
  • 아몬드를 먹다.
    Eat almonds.
  • 아몬드를 사다.
    Buy almonds.
  • 땅콩, 잣, 호두, 아몬드 등의 견과는 혈액과 심장에 좋다.
    The silk of peanuts, pine nuts, walnuts, almonds, etc. is good for the blood and heart.
  • 아몬드는 많이 먹어도 체중이 늘지 않는다는 연구 결과도 있다.
    Studies show that almonds don't gain weight even if they eat a lot.
  • 이 중에 어떤 초콜릿이 맛있을까?
    Which of these chocolates would be good?
    나는 아몬드가 박혀 있는 초콜릿이 제일 맛있더라.
    I like chocolate with almonds the best.

🗣️ 아몬드 (almond) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Việc nhà (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124)