🌟 눈부시다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈부시다 (
눈부시다
) • 눈부신 (눈부신
) • 눈부시어 (눈부시어
눈부시여
) 눈부셔 (눈부셔
) • 눈부시니 (눈부시니
) • 눈부십니다 (눈부심니다
)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa
🗣️ 눈부시다 @ Giải nghĩa
🗣️ 눈부시다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅂㅅㄷ: Initial sound 눈부시다
-
ㄴㅂㅅㄷ (
눈부시다
)
: 눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓI MẮT, CHÓI LÒA: Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.
• So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159)