🌟 공제하다 (控除 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공제하다 (
공ː제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공제(控除): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 공제하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8)