🌟 공제하다 (控除 하다)

Động từ  

1. 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 떼다.

1. KHẤU TRỪ, BỚT RA, TRỪ ĐI: Bớt ra hay trừ đi trong tổng số của một số lượng hay một khoản tiền nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육비를 공제하다.
    Deduct educational expenses.
  • 급여를 공제하다.
    Deduct salary.
  • 보험료를 공제하다.
    Deduct insurance premiums.
  • 세금을 공제하다.
    Deduct tax.
  • 의료비를 공제하다.
    Deduct medical expenses.
  • 정부에서는 장애인들을 위해 의료비를 전액 공제해 주고 있다.
    The government deducts full medical expenses for the disabled.
  • 정부에서는 자연재해로 피해를 입은 농민들에게 소득세를 공제하여 세금 부담을 줄여 주었다.
    The government reduced the tax burden by deducting income tax on farmers affected by natural disasters.
  • 소득 공제는 어떤 제도인가요?
    What is the income tax deduction system?
    일 년 동안 번 돈 중에서 일부를 공제하고 남은 소득에만 세금을 적용하는 제도입니다.
    It is a system that deducts some of the money earned during the year and applies tax only to the remaining income.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공제하다 (공ː제하다)
📚 Từ phái sinh: 공제(控除): 전체 몫에서 일정한 금액이나 수량을 빼거나 뗌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8)