🌟 기삿거리 (記事 거리)

Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에 실릴 만큼 중요하거나 재미있는 이야기나 사건.

1. TIN TỨC CÓ THỂ ĐĂNG BÁO: Sự kiện hay câu chuyện thú vị hoặc quan trọng ở mức có thể đăng lên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흥미로운 기삿거리.
    Interesting articles.
  • 기삿거리가 되다.
    Become an article.
  • 기삿거리가 많다.
    There's a lot of stories.
  • 기삿거리가 없다.
    No story.
  • 기삿거리를 찾다.
    Find articles.
  • 박 기자는 기삿거리를 찾기 위해 밖으로 취재하러 나갔다.
    Reporter park went outside to look for articles.
  • 김 기자에게는 단순한 사회 현상도 좋은 기삿거리로 만들어 기사를 쓰는 재주가 있다.
    Reporter kim has the knack of writing articles by making simple social phenomena into good articles.
  • 뭐 새로운 기삿거리라도 있어요?
    Do you have any new articles?
    아니요. 최근에는 특별한 사건, 사고가 전혀 없네요.
    No. recently, there have been no special incidents or accidents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기삿거리 (기사꺼리) 기삿거리 (기삳꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)