🌟 기삿거리 (記事 거리)
Danh từ
1. 신문이나 잡지 등에 실릴 만큼 중요하거나 재미있는 이야기나 사건.
1. TIN TỨC CÓ THỂ ĐĂNG BÁO: Sự kiện hay câu chuyện thú vị hoặc quan trọng ở mức có thể đăng lên báo hay tạp chí.
-
흥미로운 기삿거리.
Interesting articles. -
기삿거리가 되다.
Become an article. -
기삿거리가 많다.
There's a lot of stories. -
기삿거리가 없다.
No story. -
기삿거리를 찾다.
Find articles. -
박 기자는 기삿거리를 찾기 위해 밖으로 취재하러 나갔다.
Reporter park went outside to look for articles. -
김 기자에게는 단순한 사회 현상도 좋은 기삿거리로 만들어 기사를 쓰는 재주가 있다.
Reporter kim has the knack of writing articles by making simple social phenomena into good articles. -
♔
뭐 새로운 기삿거리라도 있어요?
Do you have any new articles?
♕ 아니요. 최근에는 특별한 사건, 사고가 전혀 없네요.
No. recently, there have been no special incidents or accidents.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기삿거리 (
기사꺼리
) • 기삿거리 (기삳꺼리
)
🌷 ㄱㅅㄱㄹ: Initial sound 기삿거리
-
ㄱㅅㄱㄹ (
관심거리
)
: 주의나 관심을 끄는 일.
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Việc lôi kéo sự quan tâm hoặc chú ý. -
ㄱㅅㄱㄹ (
거수경례
)
: 흔히 군복이나 제복을 입은 사람들이 오른손 손바닥을 곧게 펴고 눈썹 언저리까지 들어 올려서 하는 경례.
Danh từ
🌏 SỰ GIƠ TAY CHÀO: Nghi thức chào thường thấy của những người mặc quân phục hay đồng phục bằng cách giữ thẳng bàn tay phải và đưa lên trên phần trên dưới lông mày. -
ㄱㅅㄱㄹ (
간식거리
)
: 끼니 외에 간단히 먹을 만한 음식.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN VẶT, ĐỒ ĂN XẾ: Thức ăn đơn giản ngoài bữa chính. -
ㄱㅅㄱㄹ (
가십거리
)
: 사람들 사이에서 가벼운 화제가 될 만한 일이나 사건.
Danh từ
🌏 CHUYỆN NGỒI LÊ ĐÔI MÁCH: Sự kiện hay việc đáng trở thành đề tài bàn tán nhẹ nhàng của mọi người. -
ㄱㅅㄱㄹ (
근심거리
)
: 두렵고 불안해 할 대상이 되는 일.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LO NGẠI, ĐIỀU QUAN NGẠI, ĐIỀU LO SỢ: Việc trở thành đối tượng cảm thấy bất an và lo sợ. -
ㄱㅅㄱㄹ (
기삿거리
)
: 신문이나 잡지 등에 실릴 만큼 중요하거나 재미있는 이야기나 사건.
Danh từ
🌏 TIN TỨC CÓ THỂ ĐĂNG BÁO: Sự kiện hay câu chuyện thú vị hoặc quan trọng ở mức có thể đăng lên báo hay tạp chí.
• Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)