🌟 기상대 (氣象臺)

Danh từ  

1. 날씨를 관측하거나 조사, 연구하는 기관.

1. ĐÀI KHÍ TƯỢNG: Cơ quan quan trắc hoặc nghiên cứu, khảo sát thời tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천문 기상대.
    Astronomical weather station.
  • 기상대 관계자.
    Weatherman official.
  • 기상대 예보.
    Weather forecasters.
  • 기상대의 발표.
    Presentation of the weather station.
  • 기상대를 설치하다.
    Establish a weather station.
  • 기상대를 세우다.
    Set up a weather station.
  • 기상대에 따르면 삼십 도를 훨씬 넘는 폭염이 당분간 이어질 것이라고 한다.
    A heat wave well over 30 degrees will continue for some time, according to the weather station.
  • 오늘 아침 바람이 많이 불고 곳곳에 소나기가 올 것이라는 기상대의 예보가 있었다.
    There was a forecasters at the weather station that it would be windy this morning and shower everywhere.
  • 태풍이 언제쯤 올라올 예정이랍니까?
    When is the typhoon supposed to be coming up?
    기상대 관계자의 말에 의하면 내일 오전 중에 태풍이 온다고 해요.
    According to the weatherman, a typhoon is coming tomorrow morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기상대 (기상대)

🗣️ 기상대 (氣象臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28)