🌟 기술공 (技術工)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기술공 (
기술공
)
🗣️ 기술공 (技術工) @ Giải nghĩa
- 기공 (技工) : 기술을 가지고 기계 등을 수리하거나 제작하는 노동자. 기술공.
🌷 ㄱㅅㄱ: Initial sound 기술공
-
ㄱㅅㄱ (
계산기
)
: 계산을 빠르고 정확하게 하는 데 쓰는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH: Máy dùng để tính con số thật nhanh và chính xác. -
ㄱㅅㄱ (
가습기
)
: 수증기를 내어 방 안의 습도를 조절하는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TẠO HƠI ẨM: Dụng cụ thổi ra hơi nước và điều tiết độ ẩm trong phòng. -
ㄱㅅㄱ (
개신교
)
: 종교 개혁에 의해 가톨릭에서 갈라져 나온 기독교의 한 교파.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠO TIN LÀNH: Một giáo phái của đạo Cơ Đốc được tách ra từ đạo Thiên Chúa dựa vào cải cách tôn giáo.
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)