🌟 개구쟁이

Danh từ  

1. 장난이 심하고 짓궂은 아이.

1. SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동네 개구쟁이.
    Neighborhood naughty.
  • 개구쟁이 꼬마.
    Naughty boy.
  • 개구쟁이의 장난.
    Mischievous pranks of a naughty boy.
  • 개구쟁이가 놀다.
    Naughty boy plays.
  • 개구쟁이가 도망가다.
    The naughty boy runs away.
  • 개구쟁이가 말썽을 부리다.
    A naughty boy makes trouble.
  • 개구쟁이가 사고를 치다.
    A naughty boy makes an accident.
  • 내 동생은 개구쟁이여서 말썽을 자주 부린다.
    My brother is a naughty boy and often gets into trouble.
  • 개구쟁이들이 방 안을 잔뜩 어질러 놓고 장난을 친다.
    Naughty boys play tricks on the room.
  • 누가 우리 집 벽에 낙서를 잔뜩 해 놨어요.
    Someone scribbled all over my wall.
    동네 개구쟁이들의 짓인가 봐요.
    I think it's the local naughty boys.
Từ đồng nghĩa 악동(惡童): 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 아이., 장난이 몹시 심한 아이.
Từ đồng nghĩa 장난꾸러기: 장난이 심한 아이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개구쟁이 (개구쟁이)

🗣️ 개구쟁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)