🌟 개구쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개구쟁이 (
개구쟁이
)
🗣️ 개구쟁이 @ Ví dụ cụ thể
- 개구쟁이 민준이가 요즘 들어 갑자기 의젓해졌네. [지어먹다]
- 개구쟁이 아이들이 골목길에서 장난치며 뜀질을 하고 있었다. [뜀질]
- 개구쟁이 애. [애]
- 놀이터에는 개구쟁이 사내들이 모여서 딱지치기 놀이를 하고 있었다. [사내]
- 개구쟁이 소년들은 개울가에서 돌멩이질로 개구리를 잡고는 했다. [돌멩이질]
- 똘똘한 개구쟁이. [똘똘하다]
- 그 아이는 개구쟁이처럼 보이지만 사실은 매우 명석하고 똘똘하다. [똘똘하다]
- 새침한 계집애와 개구쟁이 소년이 놀이터에서 소꿉놀이를 하고 있다. [계집애]
- 개구쟁이 승규는 반에서 문제아로 취급되었다. [취급되다 (取扱되다)]
- 개구쟁이 아이가 못된 짓만 골라서 한다. [못되다]
- 알아주는 개구쟁이. [알아주다]
- 개구쟁이 꼬마들이 서로 톡탁하며 장난을 치고 있다. [톡탁하다]
- 개구쟁이 꼬마들이 웃통을 벗고 개울가에서 장난을 치고 있다. [웃통]
🌷 ㄱㄱㅈㅇ: Initial sound 개구쟁이
-
ㄱㄱㅈㅇ (
고기잡이
)
: 물고기를 잡음.
☆
Danh từ
🌏 ĐÁNH BẮT CÁ: Việc đánh bắt cá. -
ㄱㄱㅈㅇ (
근검절약
)
: 부지런하고 돈이나 물건을 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 CẦN CÙ TIẾT KIỆM: Việc siêng năng và tiêu dùng tiết kiệm tiền bạc hay đồ đạc. -
ㄱㄱㅈㅇ (
관광 자원
)
: 관광객을 끌어 모을 수 있는 자연 경치나 문화재, 문화 시설.
None
🌏 TÀI NGUYÊN DU LỊCH: Những thứ có thể thu hút khách du lịch như cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa, công trình văn hóa. -
ㄱㄱㅈㅇ (
개구쟁이
)
: 장난이 심하고 짓궂은 아이.
Danh từ
🌏 SIÊU QUẬY: Đứa bé tinh ranh và đùa giỡn quá mức. -
ㄱㄱㅈㅇ (
기관지염
)
: 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở. -
ㄱㄱㅈㅇ (
국가주의
)
: 국가의 권력과 이익, 발전을 가장 중요한 것으로 생각하고 추구하는 방침이나 주장.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUỐC GIA: Phương châm hoặc chủ trương theo đuổi và coi sự phát triển, lợi ích, quyền lực của quốc gia là việc quan trọng nhất. -
ㄱㄱㅈㅇ (
군국주의
)
: 강한 군사력을 나라의 주된 목표로 삼고 전쟁과 그에 대한 대비를 가장 중요시하는 사상이나 정책.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUÂN PHIỆT: Chính sách hay tư tưởng lấy sức mạnh quân sự làm mục tiêu chính của quốc gia và xem trọng việc đối phó với chiến tranh.
• Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)