🌟 기예 (技藝)

Danh từ  

1. 무술이나 예술 등에서의 뛰어난 재주와 기술.

1. KỸ NGHỆ: Tài năng và kỹ thuật giỏi giang trong các lĩnh vực như múa hay nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기예를 갖추다.
    Equip oneself with skill.
  • 기예를 겨루다.
    Compete in art.
  • 기예를 닦다.
    Polish one's craft.
  • 기예를 배우다.
    Learn the art.
  • 기예를 익히다.
    Learn the art.
  • 무사들이 활을 쏘는 기예를 겨루며 서로의 재주를 뽐냈다.
    The warriors competed in archery and showed off their talents.
  • 서커스 단원들은 각종 기예를 익히며 서커스 공연을 열심히 준비하였다.
    Circus members worked hard to prepare for the circus performance, learning various techniques.
  • 두 사람 중에 누가 더 재주가 뛰어납니까?
    Which of the two is more talented?
    둘 다 기예 면에서 별로 차이가 없어요.
    Both are not much different in terms of craftsmanship.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기예 (기예)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159)