🌟 기원후 (紀元後)

  Danh từ  

1. 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.

1. SAU CÔNG NGUYÊN: Sau năm chuẩn trong loại lịch lấy năm mà Chúa Giêsu ra đời làm chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기원후 일 세기.
    A century a.d.
  • 기원후 이 세기 무렵.
    Around this century a.d.
  • 경주에서 기원후 일 세기 중반에 만들어진 것으로 추정되는 묘가 발굴됐다.
    A tomb believed to have been built in the middle of the century a.d. was excavated in gyeongju.
  • 백제는 기원전 18년에 건국되어 기원후 660년 신라에게 멸망당할 때까지 존재했던 나라이다.
    Baekje was founded in 18 b.c. and existed until it was destroyed by silla in 660 a.d.
Từ đồng nghĩa 서기(西紀): 예수 그리스도가 태어난 해를 시작점으로 하여 역사가 시작된 후.
Từ tham khảo 기원후(紀元後): 예수가 태어난 해를 기준으로 한 달력에서 기준 연도의 이후.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원후 (기원후)
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 기원후 (紀元後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91)