🌟 기장 (機長)

Danh từ  

1. 비행기 승무원들 가운데 가장 지위가 높은 책임자.

1. CƠ TRƯỞNG: Người đảm nhiệm vị trí cao nhất trong phi hành đoàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여객기의 기장.
    The captain of the plane.
  • 기장의 방송.
    A pilot's broadcast.
  • 기장의 안내.
    A pilot's guide.
  • 기장이 되다.
    Become a pilot.
  • 기장이 조종하다.
    Pilot controls.
  • 비행기 이륙에 앞서 기내에서는 기장의 안내 방송이 흘러나왔다.
    The captain's announcement was heard from the plane prior to takeoff.
  • 기장의 노련한 조종으로 그 여객기는 임시 활주로에 안전하게 착륙하였다.
    With the captain's experienced maneuver, the airliner landed safely on the temporary runway.
  • 네 장래 희망은 뭐야?
    What's your future hope?
    내 꿈은 비행기를 운전하는 기장이 되는 거야.
    My dream is to be a pilot driving an airplane.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기장 (기장)

🗣️ 기장 (機長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15)