🌟 기재 (記載)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 문서 등에 씀.

1. VIỆC GHI CHÉP, VIỆC VIẾT: Việc viết sự thật nào đó vào văn bản v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허위 기재.
    False entry.
  • 기재 내용.
    The entry.
  • 기재 사실.
    Facts of entry.
  • 기재 사항.
    Entry points.
  • 기재가 되다.
    Be written in writing.
  • 기재가 올바르다.
    The writing is correct.
  • 기재를 하다.
    Make a statement.
  • 그 남자는 경력을 허위로 기재를 한 혐의로 경찰 조사를 받았다.
    The man was investigated by police for falsely writing his career.
  • 감독관은 답안지에 이름과 수험 번호가 올바르게 기재가 되었는지 확인하라고 말했다.
    The supervisor told the answer sheet to make sure that the name and test number were correctly written.
  • 회원 가입을 하려고 왔어요.
    I'm here to sign up.
    그럼 먼저 이 서류의 기재 사항을 모두 기입해서 제출해 주세요.
    Then please fill out and submit all the entries in this document first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기재 (기재)
📚 Từ phái sinh: 기재되다(記載되다): 어떤 사실이 문서 등에 쓰이다. 기재하다(記載하다): 어떤 사실을 문서 등에 쓰다.

🗣️ 기재 (記載) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155)