🌟 기저 (基底)

Danh từ  

1. 사물의 바닥이 되는 부분.

1. ĐÁY, ĐẾ: Phần trở thành nền của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기저 부분.
    Base part.
  • 기저를 이루다.
    Form a base.
  • 기저를 튼튼히 하다.
    Strengthen the base.
  • 기저에 이르다.
    Get to the bottom.
  • 우리는 배의 갑판에서부터 기저까지 빈틈없이 꼼꼼히 페인트칠을 했다.
    We painted meticulously from the deck to the base of the ship.
  • 이 바위의 기저 부분에는 해수의 침식 작용으로 서너 개의 구멍이 나 있다.
    The base of this rock has three or four holes as a result of sea water erosion.
  • 높은 건물을 짓기 위해서는 기저를 튼튼히 해야 합니다.
    To build a tall building, the base must be solidified.
    그래서 기초 공사가 중요한 것이로군요.
    That's why basic construction is important.
Từ đồng nghĩa 밑바닥: 어떤 것의 바닥 또는 아래가 되는 부분., (비유적으로) 어떤 사건이나 현상의 …

2. 바탕이 되어 일을 이끌어가는 근원이 되는 것.

2. NỀN TẢNG, CÁI NÔI: Căn nguyên trở thành nền móng dẫn dắt việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상의 기저.
    Base of thought.
  • 작품의 기저.
    The base of a work.
  • 기저가 되다.
    Base.
  • 기저를 이루다.
    Form a base.
  • 기저를 형성하다.
    Form a base.
  • 기저에 깔리다.
    Basement.
  • 그 고대 문명은 인류 문화의 기저를 형성했다고 평가된다.
    It is estimated that the ancient civilization formed the base of human culture.
  • 이 소설은 채워지지 않는 인간의 끝없는 욕망이 기저에 깔린 이야기이다.
    This novel is a story based on an insatiable human desire.
  • 시민운동이 대대적으로 확산될 수 있었던 이유는 무엇일까요?
    Why has the civil movement been so widespread?
    아마도 평등한 사회를 바라는 시민의 열망이 기저에 있었기 때문이라고 생각합니다.
    I think it's probably because the people's desire for an equal society was underlying.
Từ đồng nghĩa 근간(根幹): 식물의 뿌리와 줄기., 어떤 것의 중심이 되는 부분., 한 사람이 태어난 …
Từ đồng nghĩa 근본(根本): 어떤 것의 본질이나 바탕., 한 사람이 자라 온 환경이나 혈통.
Từ đồng nghĩa 근저(根底/根柢): 뿌리나 밑바탕이 되는 기초.
Từ đồng nghĩa 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기저 (기저)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chính trị (149) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124)