🌟 기절초풍 (氣絕 초 風)

Danh từ  

1. 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀람.

1. SỰ GIẬT MÌNH TÉ XỈU, SỰ KINH HOÀNG HOẢNG HỐT, SỰ KINH HOÀNG BẠT VÍA: Sự kinh ngạc ghê gớm đến mức mất tinh thần và quỵ ngã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기절초풍 직전.
    Right before the apocalypse.
  • 기절초풍의 상황.
    A state of apoplexy.
  • 기절초풍을 하다.
    Have a fit of faint.
  • 아기가 큰 병에 걸렸을지도 모른다는 의사의 말에 기절초풍이 되어 온몸이 떨려 왔다.
    My whole body has been shaken by the doctor's words that the baby may have a major illness.
  • 공포 영화 한 편을 집중해서 보고 있는데 갑자기 동생이 방문을 벌컥 열어서 기절초풍을 할 뻔했다.
    I was watching a horror movie, and suddenly my brother opened the door and almost passed out.
  • 여보, 민준이가 의대 진학을 포기하고 가수가 되겠대요.
    Honey, minjun said he will give up going to medical school and become a singer.
    정말 기절초풍을 할 노릇이구만.
    You're a real freak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기절초풍 (기절초풍)
📚 Từ phái sinh: 기절초풍하다(氣絕초風하다): 정신을 잃고 쓰러질 만큼 심하게 놀라다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)