🌟 기제 (機制)

Danh từ  

1. 사람이 어떤 행동을 하게 하는 심리 작용이나 원리.

1. CƠ CHẾ: Nguyên lý hay tác động tâm lý khiến con người làm hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대응 기제.
    Countermeasure mechanism.
  • 방어 기제.
    Defensive mechanism.
  • 억압 기제.
    A repressive mechanism.
  • 심리적 기제.
    Psychological mechanism.
  • 기제를 분석하다.
    Analyze the mechanism.
  • 나는 심리 검사와 설문 조사를 통해 청소년 집단 괴롭힘의 기제를 분석했다.
    I analyzed the mechanism of juvenile bullying through psychological tests and surveys.
  • 부모님의 지나친 간섭과 통제 속에서 내 자신의 욕구를 억누르는 억압적인 기제가 굳어졌다.
    Under my parents' excessive interference and control, the oppressive mechanism of suppressing my own desires has hardened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기제 (기제)

🗣️ 기제 (機制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121)