🌟 기조연설 (基調演說)

Danh từ  

1. 국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.

1. DIỄN VĂN MỞ ĐẦU, DIỄN VĂN KHAI MẠC: Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기조연설을 듣다.
    Listen to a keynote speech.
  • 기조연설을 맡다.
    Take up a keynote speech.
  • 기조연설을 부탁하다.
    Ask for a keynote speech.
  • 기조연설을 진행하다.
    Conduct a keynote speech.
  • 기조연설을 통해 밝히다.
    To reveal in a keynote speech.
  • 기조연설을 하다.
    Deliver a keynote speech.
  • 기조연설로 시작하다.
    Start with a keynote speech.
  • 나는 다음 달에 있을 국제 학술 대회에서 기조연설을 해 달라는 부탁을 받았다.
    I was asked to deliver a keynote speech at an international academic conference next month.
  • 지구 온난화 연구 분야의 유명 학자가 기조연설을 통해 이번 학회의 주제를 밝혔다.
    A renowned scholar in the field of global warming studies addressed the conference in a keynote speech.
  • 대통령 선거에 출마한 후보들은 각각 어떤 공약들을 내걸었어?
    What pledges did each of the candidates for the presidency make?
    내일 방송 토론회에서 있을 후보자들의 기조연설을 들어 보렴.
    Listen to the keynote speeches of the candidates at tomorrow's broadcast debate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기조연설 (기조연설)

🗣️ 기조연설 (基調演說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)