ㄱㅈㅇㅅ (
공중위생
)
: 여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
☆
Danh từ
🌏 VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng.
ㄱㅈㅇㅅ (
경쟁의식
)
: 남과 겨루어 앞서거나 이기려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC CẠNH TRANH: Suy nghĩ muốn đọ để hơn hay thắng người khác.
ㄱㅈㅇㅅ (
기조연설
)
: 국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.
Danh từ
🌏 DIỄN VĂN MỞ ĐẦU, DIỄN VĂN KHAI MẠC: Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.