🌟 기진맥진 (氣盡脈盡)

Danh từ  

1. 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 됨.

1. SỰ BẢI HOẢI MỆT MỎI, SỰ MỆT MỎI KIỆT SỨC: Việc rơi vào trạng thái gần như xỉu vì kiệt sức do dùng hết sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기진맥진 상태.
    A state of exhaustion.
  • 기진맥진이 되다.
    Exhausted.
  • 기진맥진 넋이 나가다.
    Be overcome with exhaustion.
  • 기진맥진 지쳐 쓰러지다.
    Collapsed exhausted.
  • 기진맥진 힘이 빠지다.
    Run out of exhausted energy.
  • 부산에서 서울까지 밤새 운전을 한 나는 기진맥진인 상태로 서울에 도착했다.
    After driving all night from busan to seoul, i arrived in seoul exhausted.
  • 산행을 마치고 내려온 지수는 숙소에 도착하자마자 기진맥진이 되어 잠이 들었다.
    After climbing down the mountain, jisoo fell asleep exhausted as soon as she arrived at the lodge.
  • 미안한데 오늘 약속을 미룰 수 있을까? 내가 일주일 동안 야근을 했더니 기진맥진이야.
    I'm sorry, but can we postpone today's appointment? i've been working overtime for a week and i'm exhausted.
    그래. 오늘은 푹 쉬고 다음에 보자.
    Yeah. take a good rest today and see you next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기진맥진 (기진맥찐)
📚 Từ phái sinh: 기진맥진하다(氣盡脈盡하다): 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 되다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)