🌟 공작물 (工作物)

Danh từ  

1. 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

1. THÀNH PHẨM: Sản phẩm sử dụng máy móc hay thiết bị để lắp ráp, gia công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공작물을 만들다.
    Make a workpiece.
  • 공작물을 설치하다.
    Install a workpiece.
  • 공작물을 완성하다.
    Complete a workpiece.
  • 공작물을 전시하다.
    Exhibit a workpiece.
  • 선생님은 미술 시간에 만든 학생들의 공작물을 복도에 전시하였다.
    The teacher displayed the works of his students in the hall, which he made during art class.
  • 승규는 조각칼로 정교하게 무늬를 새긴 공작물을 숙제로 제출하였다.
    Seung-gyu submitted a workpiece elaborately patterned with a carving knife as a homework assignment.
  • 새로 출시된 기계의 특징은 무엇인가요?
    What are the features of the new machine?
    금속을 자유자재로 다듬어 다양한 공작물을 만들어 낼 수 있습니다.
    The metal can be freely polished to produce a variety of workpieces.
Từ đồng nghĩa 공작품(工作品): 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공작물 (공장물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)