🌟 기탄 (忌憚)

Danh từ  

1. 어렵고 불편하게 여겨 감추거나 피함.

1. SỰ CHE ĐẬY, SỰ NÉ TRÁNH, SỰ GIẤU DIẾM: Việc coi là khó và bất tiện nên tránh hoặc giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기탄이 없다.
    No gigant.
  • 기탄이 없는 대화.
    A heartless conversation.
  • 기탄이 없는 의견.
    A candid opinion.
  • 김 대리는 지나치게 솔직하고 기탄이 없어서 회사에 대한 불만도 떠들고 다닌다.
    Assistant manager kim is too honest and has no backbone, so he also complains about the company.
  • 장관이 직접 각 기업의 대표들을 만나 규제에 관하여 기탄이 없는 대화를 할 것이다.
    The minister will meet representatives of each company in person and have a candid conversation about regulations.
  • 모쪼록 이 안건에 관하여 기탄이 없는 의견을 내 주시기 바랍니다.
    Please give us your candid opinion on this matter.
    네. 먼저 저의 생각부터 말씀드리지요.
    Yeah. let me tell you what i think first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기탄 (기탄)
📚 Từ phái sinh: 기탄하다: 어렵게 여겨 꺼리다.

📚 Annotation: 주로 '기탄이 없다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160)