🌟 과외 (課外)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과외 (
과외
) • 과외 (과웨
)
📚 Từ phái sinh: • 과외하다(課外하다): 학교 수업 이외에 따로 공부를 가르치거나 배우다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Đời sống học đường
🗣️ 과외 (課外) @ Ví dụ cụ thể
- 과외 선생님은 수업 내용을 응얼거렸지만 무어라고 하는지 도통 들을 수가 없다. [응얼거리다]
- 그는 학교에서 받는 수업과는 별도로 여러 개의 과외 수업을 받는다. [별도 (別途)]
- 왜 부동산 투기나 고액 과외 같은 사회악이 점점 더 기승을 부리는가? [사회악 (社會惡)]
- 아르바이트를 구하고 있던 승규의 눈에 '과외 교사 모집'이라는 문구가 번쩍 띄었다. [번쩍]
- 여보, 나도 학부모 품앗이 과외 선생님을 하려고요. 부모들끼리 돌아가며 아이들에게 한 과목씩 가르치는 거예요. [품앗이]
- 과외 선생님을 구한다는 벽보를 보고 왔습니다. [벽보 (壁報)]
- 나는 회사를 다니면서도 주말에 부업으로 과외 수업을 하고 있다. [부업 (副業)]
- 학원이라든가, 과외 수업이라든가 해서 부족한 부분을 공부해 보세요. [이라든가]
- 과외 수업료. [수업료 (授業料)]
- 나의 과외 선생님은 대충대충 어설피 설명하여 도무지 내용이 이해 가지 않을 때가 많다. [어설피]
- 고액의 과외 등 사교육 열풍이 교육 기회의 불균등 현상을 심화시키고 있다. [불균등 (不均等)]
- 과외 수업. [수업 (授業)]
- 과외 열풍. [열풍 (烈風)]
- 딸에게 과외 공부를 시켰더니 시험 성적이 쑥쑥 올랐다. [쑥쑥]
- 새로운 과외 선생님은 잘 가르쳐 주셔? [타이트하다 (tight하다)]
- 네. 아마 학원이나 과외 같은 사교육이 많아서 그렇겠지요. [교육비 (敎育費)]
- 그룹 과외. [그룹 (group)]
- 개인으로 과외를 받는 것보다 그룹 과외가 더 쌉니다. [그룹 (group)]
- 고액 과외. [고액 (高額)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 과외
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101)