🌟 괴롭히다

☆☆   Động từ  

1. 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.

1. LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생을 괴롭히다.
    Torturing his brother.
  • 사람을 괴롭히다.
    Hurt a person.
  • 아이를 괴롭히다.
    To torment a child.
  • 약자를 괴롭히다.
    Torment the weak.
  • 무단히 괴롭히다.
    Unauthorized harassment.
  • 자꾸 괴롭히다.
    Keep bothering.
  • 지독히 괴롭히다.
    To torment bitterly.
  • 민준이는 괜히 좋아하는 여자 아이를 괴롭혀서 울렸다.
    Min-joon cried because he bullied his favorite girl for no reason.
  • 소년은 항상 자신보다 약한 아이들을 골라 괴롭히고 돈을 뺐었다.
    The boy had always picked up weaker children than he was and bullied them and took money out of them.
  • 오늘따라 왜 이렇게 피곤해 보여?
    Why do you look so tired today?
    밤새 모기가 괴롭혀서 잠을 못 잤어.
    I couldn't sleep because mosquitoes bothered me all night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴롭히다 (괴로피다) 괴롭히다 (궤로피다) 괴롭히어 (괴로피어궤로피여) 괴롭혀 (괴로펴궤로펴) 괴롭히니 (괴로피니궤로피니)
📚 Từ phái sinh: 괴롭다: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
📚 thể loại: Tâm lí  


🗣️ 괴롭히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 괴롭히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57)