🌟 교장 (校長)

☆☆   Danh từ  

1. 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

1. HIỆU TRƯỞNG: Chức vụ chịu trách nhiệm về giáo dục và hành chính ở các trường học như tiểu học, trung học cơ sở và phổ thông trung học và đại diện cho trường học. Hoặc người ở chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초등학교 교장.
    The principal of an elementary school.
  • 교장 선생님.
    Principal.
  • 교장이 훈화하다.
    The principal admonishes.
  • 교장을 지내다.
    To serve as principal.
  • 교장으로 승진하다.
    Be promoted to principal.
  • 우리 아버지께서는 교감에서 교장으로 승진하셨다.
    My father was promoted from vice principal to principal.
  • 교장 선생님은 문제를 일으킨 학생에게 교내 봉사 활동을 지시하셨다.
    The principal instructed the troubled student to volunteer in the school.
  • 오늘은 아침 조회가 평소보다 더 늦게 끝났네.
    The morning assembly ended later than usual.
    응. 교장 선생님의 훈화 말씀이 굉장히 길었거든.
    Yes. the principal's speech was very long.
Từ đồng nghĩa 학교장(學校長): 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하…
Từ tham khảo 원장(院長): 병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
Từ tham khảo 원장(園長): 유치원이나 병원같이 ‘-원(園)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
Từ tham khảo 총장(總長): 어떤 조직에서 사무 전체를 관리하고 책임지는 직위. 또는 그 직위에 있는 …
Từ tham khảo 학장(學長): 단과 대학의 사무 전체를 관리하고 책임을 지는 위치에 있는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교장 (교ː장)
📚 thể loại: Chức vụ   Đời sống học đường  

🗣️ 교장 (校長) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Cảm ơn (8)