🌟 눈꼴이 시리다

1. 행동이 거슬리고 아니꼽다.

1. KHÓ ƯA, KHÓ COI: Hành động khó ưa và không hay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공장소에서 지나친 애정행각은 보는 이들을 눈꼴이 시리게 만든다.
    Excessive affection in public places makes viewers' eyes ache.
  • 지수는 항상 자기 자랑에 정신이 없는 애야.
    Ji-soo is always a bragging girl.
    걔가 자랑을 늘어놓을 때마다 눈꼴이 시려서 볼 수가 없어.
    Every time she brags, i can't see her eyes.

💕Start 눈꼴이시리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52)