🌟 늦깎이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦깎이 (
늗까끼
)
🗣️ 늦깎이 @ Ví dụ cụ thể
- 김 씨는 늦은 나이에 붓을 든 늦깎이 작가였다. [붓을 들다]
- 늦깎이 대학생. [대학생 (大學生)]
🌷 ㄴㄲㅇ: Initial sound 늦깎이
-
ㄴㄲㅇ (
늦깎이
)
: 어떤 일을 보통 사람보다 늦게 시작한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUỘN MÀNG: Người bắt đầu công việc nào đó muộn hơn mọi người.
• Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)