🌟 달라-

1. (달라, 다오, 달랬다)→ 달다 6

1.


Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Hẹn (4)