🌟 다단 (多段)

Danh từ  

1. 여러 단.

1. NHIỀU BƯỚC: Các bước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다단 구성.
    Multi-stage configuration.
  • 다단 설정.
    Multi-level settings.
  • 다단 편집.
    Multidane editing.
  • 다단을 나누다.
    Divide a bundle.
  • 다단으로 구분하다.
    Divide into many groups.
  • 신문을 보기 좋게 만들기 위해 다단으로 구분하여 내용을 게재하였다.
    In order to make the newspaper look good, the contents were published in multiple sections.
  • 컴퓨터의 문서 편집 프로그램에는 자동으로 다단을 나누는 기능이 있어 편리하게 이용할 수 있다.
    The computer's document editing program has the ability to automatically divide up multiple layers, making it convenient to use.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다단 (다단)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Hẹn (4) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121)