🌟 눈가림

Danh từ  

1. 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이는 일.

1. SỰ LỪA BỊP, SỰ BỊT MẮT THIÊN HẠ, SỰ LÒE BỊP: Việc chỉ phô bày ra bên ngoài nhằm lòe mắt người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교묘한 눈가림.
    Cunning blindfold.
  • 눈가림에 불과하다.
    It's just a blindfold.
  • 눈가림으로 덮다.
    Cover with blindfold.
  • 눈가림으로 일하다.
    Work blindfolded.
  • 눈가림으로 팔아 넘기다.
    Sell off under the cover of one's eye.
  • 눈가림으로 하다.
    Cover your eyes.
  • 건설 회사의 눈가림 공사로 새로 지은 아파트의 벽에 벌써 금이 갔다.
    The walls of the new apartment have already cracked because of the construction company's blindfolded work.
  • 어? 공원 입장료가 또 올랐네?
    Huh? the entrance fee to the park has gone up again.
    그러게. 공공 요금을 동결하겠다더니 다 눈가림이고 이런 곳부터 올릴 속셈이었나 봐.
    Yeah. i'll freeze the utility bills.i guess dunny was blindfolded and intended to raise this place first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈가림 (눈가림)
📚 Từ phái sinh: 눈가림하다: 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이다.


🗣️ 눈가림 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52)