🌟 눈가림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈가림 (
눈가림
)
📚 Từ phái sinh: • 눈가림하다: 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이다.
🗣️ 눈가림 @ Giải nghĩa
- 미봉책 (彌縫策) : 잘못된 일을 근본적으로 해결하지 못하고 부분적으로만 임시로 해결하는 눈가림 대책.
🌷 ㄴㄱㄹ: Initial sound 눈가림
-
ㄴㄱㄹ (
너구리
)
: 몸이 굵고 다리와 꼬리가 짧으며 몸은 누렇고 목, 가슴, 다리는 검은색을 띠는 야행성 포유류 동물.
Danh từ
🌏 GẤU TRÚC MỸ: Động vật có vú ăn đêm, thân to, chân và đuôi ngắn, thân màu vàng đồng, cổ, chân và ngực có màu đen. -
ㄴㄱㄹ (
놋그릇
)
: 놋으로 만든 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT ĐỒNG THAU: Chiếc bát được làm bằng đồng thau. -
ㄴㄱㄹ (
눈가림
)
: 겉만 꾸며서 남의 눈을 속이는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LỪA BỊP, SỰ BỊT MẮT THIÊN HẠ, SỰ LÒE BỊP: Việc chỉ phô bày ra bên ngoài nhằm lòe mắt người khác. -
ㄴㄱㄹ (
낯가림
)
: 아기가 낯선 사람을 보고 울거나 싫어하는 것.
Danh từ
🌏 CHỨNG SỢ NGƯỜI LẠ: Việc trẻ em thấy người lạ mặt thì khóc hoặc không thích. -
ㄴㄱㄹ (
낙관론
)
: 세상일을 희망적으로 생각하는 견해.
Danh từ
🌏 LUẬN ĐIỂM LẠC QUAN, QUAN ĐIỂM LẠC QUAN: Cách nhìn sự việc trong thế giới đầy hi vọng. -
ㄴㄱㄹ (
냉기류
)
: 차가운 공기의 흐름.
Danh từ
🌏 LUỒNG KHÍ LẠNH, DÒNG KHÍ LẠNH: Dòng của không khí lạnh. -
ㄴㄱㄹ (
네거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Chỗ hai con đường giao nhau chia ra thành bốn hướng. -
ㄴㄱㄹ (
난기류
)
: 속도와 방향이 불규칙하게 바뀌는 공기의 흐름.
Danh từ
🌏 SỰ NHIỄU LOẠN KHÔNG KHÍ: Dòng không khí thay đổi tốc độ và phương hướng một cách thất thường. -
ㄴㄱㄹ (
노가리
)
: 명태의 새끼.
Danh từ
🌏 CÁ NOGARI: Cá Myeongtae con. Con của cá Myeongtae (Pollack). -
ㄴㄱㄹ (
눈가루
)
: 눈송이가 부서진 알갱이.
Danh từ
🌏 BỤI TUYẾT: Hạt từ bông tuyết vỡ ra. -
ㄴㄱㄹ (
날계란
)
: 익히지 않은 계란.
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ SỐNG, TRỨNG GÀ TƯƠI: Trứng gà chưa được nấu chín.
• Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52)