🌟 붓다

☆☆   Động từ  

1. 어느 부분의 살갗이 불룩하게 솟아오르다.

1. SƯNG: Phần da của một bộ phận nào đó nhô lồi lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부은 얼굴.
    A swollen face.
  • 눈이 붓다.
    Eyes are swollen.
  • 다리가 붓다.
    Legs swell.
  • 벌에 쏘인 자리가 붓다.
    The spot stung by the bee swells.
  • 편도선이 붓다.
    The tonsils swell.
  • 밤늦게 라면을 먹으면 다음 날 얼굴이 붓는다.
    Eating ramen late at night makes your face puffy the next day.
  • 어제 행사 안내로 계속 서 있었더니 다리가 부어서 두꺼워 보인다.
    I've been standing as a guide to the event yesterday, and my legs look swollen and thick.
  • 왜 이렇게 눈이 부었어?
    Why are your eyes so swollen?
    어젯밤에 슬픈 영화를 보고 울었더니 눈이 부어 버렸어.
    I cried last night after watching a sad movie and my eyes were swollen.

2. (속된 말로) 불만으로 가득 차 있거나 화가 나 있다.

2. (TỨC, GIẬN) ANH ÁCH: (cách nói thông tục) Đầy bất mãn hay đang nóng giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼이 부어 있다.
    The cheeks are swollen.
  • 못마땅하여 부어 있다.
    It's swollen with disapproval.
  • 불만으로 부어 있다.
    Swollen with discontent.
  • 심통이 나 부어 있다.
    My heart is swollen.
  • 잔뜩 부어 있다.
    It's swollen.
  • 친구는 내가 하는 일이 못마땅해서 하루 종일 부어 있었다.
    My friend was unhappy with what i was doing and was swollen all day.
  • 승규가 오늘 왜 이렇게 잔뜩 부어 있어?
    Why is seung-gyu so bloated today?
    나에 대한 불만이 쌓였나 봐.
    I think they've got a lot of complaints about me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 붓다 (붇ː따) 부어 () 부으니 () 붓는 (분ː는)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

📚 Annotation: 주로 '부어 있다'로 쓴다.


🗣️ 붓다 @ Giải nghĩa

🗣️ 붓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7)