🌟 구역 (區域)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기준이나 특성에 따라 여럿으로 나누어 놓은 지역 중 하나.

1. KHU VỰC: Một trong những vùng được chia ra dựa vào tiêu chuẩn hay đặc tính nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관할 구역.
    Jurisdiction.
  • 금연 구역.
    Non-smoking areas.
  • 보호 구역.
    Protected area.
  • 주차 금지 구역.
    No parking zone.
  • 출입 금지 구역.
    No admittance zone.
  • 통제 구역.
    Control area.
  • 구역을 나누다.
    Divide the zone.
  • 구역을 담당하다.
    Responsible for the zone.
  • 구역을 순찰하다.
    Patrol the district.
  • 구역을 정하다.
    Set a zone.
  • 모든 시험장은 금연 구역이오니 흡연을 삼가시기 바랍니다.
    All test sites are non-smoking areas, so please refrain from smoking.
  • 교내 도서관은 음식물 반입 금지 구역이니 물을 제외한 음료수나 과자 등을 가지고 들어갈 수 없습니다.
    The school library is a no-food zone, so you cannot bring drinks or snacks except water.
  • 저기에 차를 세우는 게 어때요?
    Why don't you pull over there?
    저곳은 주차 금지 구역이니 다른 곳을 좀 더 찾아보죠.
    That's a no-parking zone, so let's look elsewhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구역 (구역) 구역이 (구여기) 구역도 (구역또) 구역만 (구영만)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 구역 (區域) @ Giải nghĩa

🗣️ 구역 (區域) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47)