🌟 구속되다 (拘束 되다)

Động từ  

1. 생각이나 행동의 자유가 제한되거나 속박되다.

1. BỊ GIỚI HẠN, BỊ KIỀM CHẾ, BỊ RÀNG BUỘC, BỊ KHỐNG CHẾ: Sự tự do của hành động hay suy nghĩ bị khống chế hay hạn chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정에 구속되다.
    Constrained by family.
  • 윤리에 구속되다.
    Be bound by ethics.
  • 편견에 구속되다.
    Constrained by prejudice.
  • 형식에 구속되다.
    Be bound by form.
  • 남에게 구속되다.
    Constrained by a person.
  • 나는 자는 시간만큼은 누구에게도 구속되지 않았으면 한다.
    I hope that i will not be bound by anyone at least the time i sleep.
  • 최신 유행에 구속되지 않고 개성을 살려 옷을 입는 것이 더 보기 좋다.
    It's better to dress with individuality without being bound by the latest fashion.

2. 법원이나 판사의 결정으로 죄를 지은 사람이 일정한 장소에 잡혀 갇히다.

2. BỊ GIAM GIỮ: Người phạm tội bị giam cầm vào một nơi nhất định theo quyết định của tòa án hay thẩm phán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구속되는 사태.
    Constrained.
  • 구속된 용의자.
    Suspect arrested.
  • 범죄자가 구속되다.
    Criminals are arrested.
  • 일당이 구속되다.
    The party is under arrest.
  • 사기 혐의로 구속되다.
    Arrested for fraud.
  • 검찰에 구속되다.
    Arrested by the prosecution.
  • 시장이 시 예산을 개인적으로 쓴 사실이 밝혀져 검찰에 구속되었다.
    The mayor was arrested by the prosecution after he was found to have personally spent the city's budget.
  • 그 직원은 뇌물이라기엔 액수가 적어 구속되지 않을 것이라는 생각에 그 돈을 받았다고 말했다.
    The employee said he received the money because he thought it would be less than a bribe and would not be arrested.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구속되다 (구속뙤다) 구속되다 (구속뛔다)
📚 Từ phái sinh: 구속(拘束): 생각이나 행동의 자유를 제한하거나 속박함., 법원이나 판사가 죄를 지은 사…


🗣️ 구속되다 (拘束 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 구속되다 (拘束 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)