🌟 단락 (段落)

  Danh từ  

1. 진행되고 있는 일에서 일단 어느 정도 끝을 맺음.

1. SỰ KẾT THÚC MỘT PHẦN: Việc tạm kết thúc ở mức độ nào đó công việc đang được tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일의 단락.
    A paragraph of work.
  • 단락을 맺다.
    Make a paragraph.
  • 단락을 짓다.
    Make a paragraph.
  • 단락을 매듭짓다.
    To knot a paragraph.
  • 긴 여행은 오늘로 단락을 맺고 내일부터는 일상으로 돌아가야 한다.
    Long journeys should be short-circuited to today and returned to daily life from tomorrow.
  • 오늘 안으로 결론이 나지 않을 것 같네요.
    I don't think we'll be able to conclude by the end of the day.
    오늘은 우선 이것으로 단락을 짓고 내일 다시 회의를 이어 나가기로 합시다.
    Let's make a paragraph with this today and continue the meeting again tomorrow.

2. 글, 영화, 음악 등에서 같은 내용으로 묶인 하나하나의 짧은 이야기 토막.

2. ĐOẠN, KHỔ, KHÚC: Mỗi đoạn chuyện ngắn được gộp theo cùng nội dung trong bài viết, bộ phim, âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단락.
    One paragraph.
  • 단락의 글.
    Two paragraphs of writing.
  • 단락의 주제.
    The subject of this paragraph.
  • 단락을 구분하다.
    Distinguish paragraphs.
  • 단락을 나누다.
    Divide a paragraph.
  • 여러 단락으로 나누다.
    Divide into several paragraphs.
  • 승규는 글의 마지막 단락에서 주제를 다시 한번 강조하였다.
    Seung-gyu once again emphasized the subject in the last paragraph of the article.
  • 단락을 구성할 때는 하나의 단락에 하나의 주제가 담기도록 해야 한다.
    Paragraphs shall be constructed so that one topic is contained in one paragraph.
  • 선생님, 이 단락은 길이가 너무 긴데 나누는 게 어떨까요?
    Sir, this paragraph is too long. why don't we divide it?
    길이가 길어도 일관된 주제가 있으니 나누지 않는 것이 좋을 것 같구나.
    I don't think we should split it up because there's a consistent theme, even if it's long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단락 (달락) 단락이 (달라기) 단락도 (달락또) 단락만 (달랑만)
📚 thể loại: Ngôn ngữ  


🗣️ 단락 (段落) @ Giải nghĩa

🗣️ 단락 (段落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)