🌟 자리에 눕다

1. 병이 들어 누워서 앓다.

1. NẰM MỘT CHỖ: Bị bệnh nằm một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 심한 감기에 걸려서 자리에 누웠다.
    Jisoo had a bad cold and lay down.
  • 아버지가 자리에 누우신 후 형이 실질적인 가장이 되었다.
    After my father lay down in his bed, my brother became the de facto head of the household.


🗣️ 자리에 눕다 @ Giải nghĩa

🗣️ 자리에 눕다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자리에눕다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Du lịch (98) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43)