🌟 찬성하다 (贊成 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찬성하다 (
찬ː성하다
)
📚 Từ phái sinh: • 찬성(贊成): 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
🗣️ 찬성하다 (贊成 하다) @ Giải nghĩa
- 손들다 : 어떤 제안이나 의견에 찬성하다.
🗣️ 찬성하다 (贊成 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서양화에 찬성하다. [서양화 (西洋化)]
- 쌍수로 찬성하다. [쌍수 (雙手)]
- 무조건 찬성하다. [무조건 (無條件)]
- 무조건적으로 찬성하다. [무조건적 (無條件的)]
- 절대다수가 찬성하다. [절대다수 (絕對多數)]
- 합당에 찬성하다. [합당 (合黨)]
- 의견에 찬성하다. [의견 (意見)]
- 북송을 찬성하다. [북송 (北送)]
- 의장국에 찬성하다. [의장국 (議長國)]
- 등재에 찬성하다. [등재 (登載)]
- 국민적으로 찬성하다. [국민적 (國民的)]
- 중임에 찬성하다. [중임 (重任)]
- 방공에 찬성하다. [방공 (防共)]
- 각하에 찬성하다. [각하 (却下)]
- 열렬히 찬성하다. [열렬히 (熱烈/烈烈히)]
- 진술에 찬성하다. [진술 (陳述)]
- 국유화를 찬성하다. [국유화 (國有化)]
- 천도에 찬성하다. [천도 (遷都)]
- 끄덕끄덕하며 찬성하다. [끄덕끄덕하다]
- 전적으로 찬성하다. [전적 (全的)]
- 입안에 찬성하다. [입안 (立案)]
- 대다수가 찬성하다. [대다수 (大多數)]
- 혼용을 찬성하다. [혼용 (混用)]
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 찬성하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36)