🌟 잘나다

☆☆   Động từ  

1. 외모가 예쁘거나 잘생기다.

1. ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘난 얼굴.
    A handsome face.
  • 잘난 용모.
    Brilliant appearance.
  • 잘난 외모.
    An imposing appearance.
  • 잘나 보이다.
    Look good.
  • 제일 잘나다.
    Best.
  • 내 동생에게 너보다 예쁜 아이들이 많다고 해도 자기가 제일 잘난 줄 안다.
    Even if my brother has more beautiful children than you, he thinks he's the best.
  • 세 형제 모두 다 매력적이어서 딱히 누구 한 명을 잘났다고 꼽기는 어려웠다.
    All three brothers were so attractive that it was hard to say that one person was handsome.
Từ trái nghĩa 못나다: 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다., 똑똑하지 못하거나 능력이 모자라다.

2. 똑똑하고 뛰어나다.

2. GIỎI: Thông minh và xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘난 친구.
    Brilliant friend.
  • 잘나 보이다.
    Look good.
  • 잘나서 좋다.
    Good for being good.
  • 제일 잘나다.
    Best.
  • 지나치게 잘나다.
    Excessively good.
  • 나는 잘난 형 때문에 항상 열등감에 시달려야 했다.
    I always had to suffer from inferiority complex because of my big brother.
  • 당신이 얼마나 대단한 사람인지는 몰라도 내 눈에는 전혀 잘나 보이지 않는다.
    No matter how great you are, you don't look very good in my eyes.
Từ trái nghĩa 못나다: 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다., 똑똑하지 못하거나 능력이 모자라다.

3. 보잘 것 없고 대수롭지 않다.

3. Không có giá trị gì và không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘난 글.
    Brilliant writing.
  • 잘난 맛.
    Excellent taste.
  • 잘난 사람.
    A magnanimous person.
  • 잘난 살림.
    A well-to-do household.
  • 잘난 재주.
    Brilliant tricks.
  • 그 남자는 지 잘난 맛에 사는 사람이니 신경 쓰지 마.
    He's a man of his own taste, so don't worry.
  • 너의 그 잘난 인맥은 모두 어쩌고 나에게 와서 이런 부탁을 하는 건지 모르겠다.
    I don't know how all your good connections are coming to me and asking me this favor.
  • 아니, 대체 그렇게 잘난 사람이 왜 이런 시골 병원에 있는 거죠?
    No, why is such a high-profile person in a rural hospital like this?
    그러게요. 나처럼 똑똑한 사람은 서울 큰 병원에 있어야 하는데.
    Yeah. a smart person like me should be in a big hospital in seoul.

4. 못마땅한 마음을 표현할 때 쓰는 말.

4. Từ dùng khi thể hiện tâm trạng không vừa ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘났군 정말.
    That's great. really.
  • 너만 잘났다.
    Only you're handsome.
  • 아주 잘났다.
    Very distinguished.
  • 진짜 잘났다.
    So handsome.
  • 한참 잘났어.
    That's pretty good.
  • 그래, 너 잘났으니까 평생 그렇게 살아라.
    Yeah, you're great, so live like that for the rest of your life.
  • 한 달 월급이 얼마 되지도 않으면서 비싼 물건만 고집하다니 그래 너 잘났다.
    Yeah, you're flattered that you insist on expensive items with a small monthly salary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘나다 (잘라다) 잘난 (잘란) 잘나 (잘라) 잘나니 (잘라니)
📚 thể loại: Năng lực  

📚 Annotation: 주로 '잘난'으로 쓴다.


🗣️ 잘나다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97)