🌟 잘나다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잘나다 (
잘라다
) • 잘난 (잘란
) • 잘나 (잘라
) • 잘나니 (잘라니
)
📚 thể loại: Năng lực📚 Annotation: 주로 '잘난'으로 쓴다.
🗣️ 잘나다 @ Giải nghĩa
- 잘나- : (잘나고, 잘나, 잘나서, 잘나니, 잘나면, 잘난, 잘났습니다, 잘났다, 잘나라)→ 잘나다
🌷 ㅈㄴㄷ: Initial sound 잘나다
-
ㅈㄴㄷ (
지나다
)
: 시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó. -
ㅈㄴㄷ (
지내다
)
: 어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó. -
ㅈㄴㄷ (
지난달
)
: 이번 달의 바로 전의 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này. -
ㅈㄴㄷ (
지니다
)
: 어떤 물건을 몸에 간직하여 가지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ GÌN, BẢO QUẢN: Cất giữ và mang theo bên mình một vật nào đó. -
ㅈㄴㄷ (
잘나다
)
: 외모가 예쁘거나 잘생기다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẸP TRAI, ĐẸP GÁI: Ngoại hình xinh đẹp hoặc ưa nhìn. -
ㅈㄴㄷ (
전년도
)
: 지나간 연도.
Danh từ
🌏 NĂM TRƯỚC: Năm vừa qua. -
ㅈㄴㄷ (
중노동
)
: 육체적으로 힘이 많이 드는 일.
Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG NĂNG NHỌC: Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.
• Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97)