🌟 재능 (才能)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일을 잘할 수 있는 재주와 능력.

1. TÀI NĂNG: Năng lực hay tài nghệ có thể làm tốt việc nào đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학적 재능.
    Scientific talent.
  • 어학적 재능.
    Linguistic talent.
  • 예술적 재능.
    Artistic talent.
  • 특별한 재능.
    Special talent.
  • 풍부한 재능.
    Rich talent.
  • 재능이 뛰어나다.
    Excellent in talent.
  • 재능이 없다.
    Not talented.
  • 재능이 있다.
    Talented.
  • 재능을 발휘하다.
    Show one's talent.
  • 재능을 보이다.
    Show talent.
  • 음악적 재능을 타고나야만 가수가 될 수 있는 것은 아니다.
    Being a singer is not the only way to be born with musical talent.
  • 요즘에는 한 분야에서 특별한 재능을 가진 사람들이 성공한다.
    These days, people with special talents in one field succeed.
  • 우리 유민이가 수영에 재능이 있는 것 같아서 수영 선수를 시켜 보려고.
    I think yoomin has a talent for swimming, so i'm going to have her do it.
    그래. 유민이가 또래 아이들에 비해 수영을 훨씬 잘하더라.
    Yeah. yoomin swims much better than kids his age.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재능 (재능)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 재능 (才能) @ Giải nghĩa

🗣️ 재능 (才能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47)