🌟 적용 (適用)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적용 (
저굥
)
📚 Từ phái sinh: • 적용되다(適用되다): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다. • 적용하다(適用하다): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시하다.
🗣️ 적용 (適用) @ Ví dụ cụ thể
- 일률 적용. [일률 (一律)]
- 정부는 기업과 개인 소득에 대해 오 퍼센트의 일률 과세를 적용하였다. [일률 (一律)]
- 선생님의 이론은 금일의 사회에는 적용되기 힘든 이론인 것 같은데요. [금일 (今日)]
- 그렇지 않습니다. 지금 우리가 살고 있는 이 사회에도 충분히 적용 가능합니다. [금일 (今日)]
- 소급 적용. [소급 (遡及)]
- 정부가 다음 달부터 시행되는 취득세 법안을 소급 적용하기로 결정했다. [소급 (遡及)]
- 아버지는 장애인 공제를 적용 받아서 소득세가 일부 면제되었다. [공제 (控除)]
- 국제법 적용. [국제법 (國際法)]
- 시범적 적용. [시범적 (示範的)]
- 무원칙한 적용. [무원칙하다 (無原則하다)]
- 시범 적용. [시범 (示範)]
- 모욕죄 적용. [모욕죄 (侮辱罪)]
- 일괄 적용. [일괄 (一括)]
- 한정적 적용. [한정적 (限定的)]
- 일부 제품에 새 디자인의 한정적 적용 결과, 소비자들의 만족도가 높았다. [한정적 (限定的)]
- 할인율 적용. [할인율 (割引率)]
- 할인율이 적용되다. [할인율 (割引率)]
- 기차표는 역방향 좌석의 경우 할인율이 적용되어 조금 싸다. [할인율 (割引率)]
- 무비판적 적용. [무비판적 (無批判的)]
- 그의 책은 공론을 바탕으로 쓰여져서 적용 가능성이 없었다. [공론 (空論)]
- 엄격 적용. [엄격 (嚴格)]
- 그는 이번에 통과시킨 법의 엄격 적용을 다시 한번 강조했다. [엄격 (嚴格)]
- 예외적 적용. [예외적 (例外的)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 적용
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91)