🌟 적용 (適用)

☆☆   Danh từ  

1. 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.

1. SỰ ỨNG DỤNG: Việc điều chỉnh một cách thích hợp rồi dùng hoặc thực hiện theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적용 대상.
    Subject to application.
  • 적용 범위.
    Coverage.
  • 적용이 가능하다.
    Applicable.
  • 적용이 되다.
    Apply.
  • 적용이 어렵다.
    Difficult to apply.
  • 적용을 받다.
    Subject to application.
  • 적용을 하다.
    Apply.
  • 그의 다이어트 방법은 아주 쉽고 간편해서 실생활에서 바로 적용이 가능하다.
    His diet is so easy and simple that it can be applied directly in real life.
  • 그동안 대도시에서만 시행되었던 교육 프로그램의 적용 대상이 전국으로 확대된다.
    The application of educational programs, which had only been implemented in large cities, will be expanded nationwide.
  • 이번에 휴대 전화 요금이 인상되면 저도 돈을 더 내야 하나요?
    Do i have to pay more if my cell phone bill goes up this time?
    기존 가입자는 새로운 요금제의 적용을 받지 않습니다.
    Existing subscribers are not subject to the new plan.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적용 (저굥)
📚 Từ phái sinh: 적용되다(適用되다): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다. 적용하다(適用하다): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시하다.

🗣️ 적용 (適用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91)