🌟 전달 (傳達)

☆☆   Danh từ  

1. 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 함.

1. SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ GỬI ĐI: Việc chuyển và làm cho đối tượng nào đó nhận được đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전달 방법.
    Delivery method.
  • 전달 수단.
    The means of delivery.
  • 전달이 늦다.
    Delayed delivery.
  • 전달이 되다.
    Deliver.
  • 전달을 하다.
    Deliver.
  • 어제 장학생들에게 장학금 전달이 이루어졌다.
    The scholarship was delivered to scholarship students yesterday.
  • 외국에 있는 친구에게 선물을 보내고 싶은데 오지여서 전달 방법이 없다.
    I'd like to send a gift to a friend in a foreign country, but there's no way to deliver it.
  • 이건 급하게 필요한 서류니까 부장님께 전달이 늦어지면 안 돼.
    This document is urgently needed, so it shouldn't be delayed to the manager.
    예. 바로 가서 드리고 오겠습니다.
    Yeah. i'll go and give it to you right away.

2. 내용이나 뜻을 전하여 알게 함.

2. SỰ TRUYỀN ĐẠT: Việc chuyển và làm cho biết nội dung hay ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의사 전달.
    Communicate.
  • 지시 전달.
    Instructional delivery.
  • 전달 사항.
    Forwarding points.
  • 전달이 되다.
    Deliver.
  • 전달을 하다.
    Deliver.
  • 오늘은 상부의 전달 사항이 많아서 조회가 길었다.
    I had a long inquiry today because i had a lot of communication from the superiors.
  • 장 선생님은 전달 능력이 뛰어나 어려운 내용을 쉽게 풀어서 학생들에게 설명해 주신다.
    Mr. chang is a good communicator, so he explains to his students how difficult it is.
  • 어떻게 이런 실수를 할 수가 있나?
    How can you make such a mistake?
    죄송합니다. 직원들끼리 의사 전달이 원활하지 못했던 것 같습니다.
    I'm sorry. i don't think the communication between the employees was smooth.

3. 신호나 자극 등을 다른 곳에 보내거나 전해지도록 함.

3. SỰ TRUYỀN TẢI: Việc gửi hoặc truyền tín hiệu hay các kích thích... đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전달 속도.
    Forwarding speed.
  • 전달 신호.
    Transfer signal.
  • 소리 전달.
    Sound transfer.
  • 자극의 전달.
    Transfer of stimulus.
  • 전달이 빠르다.
    Fast delivery.
  • 물레방아의 동력 전달 방식은 오늘날에도 쓰이고 있다.
    The power transfer method of the waterwheel is still used today.
  • 옛날에는 나라에 위험한 일이 닥치면 각 지방에 보내는 전달 신호로 불을 사용했다.
    In the old days, fire was used as a sign of transmission to each province in the event of danger to the country.
  • 커피를 마시면 갑자기 머리가 맑아지는 느낌이야.
    Coffee makes me feel like my head suddenly clear.
    카페인은 자극의 전달 속도가 빨라서 몸에 바로 반응이 오지.
    Caffeine is quick to transmit stimuli, so it reacts directly to the body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전달 (전달)
📚 Từ phái sinh: 전달되다(傳達되다): 사물이 어떤 대상에게 전해져 받게 되다., 내용이나 뜻이 전해져 알… 전달하다(傳達하다): 사물을 어떤 대상에게 전하여 받게 하다., 내용이나 뜻을 전하여 알…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 전달 (傳達) @ Giải nghĩa

🗣️ 전달 (傳達) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)