🌟 인종 (人種)

  Danh từ  

1. 백인종, 황인종, 흑인종처럼 피부, 머리색, 골격 등의 신체적 특징에 따라 나눈 사람의 종류.

1. NHÂN CHỦNG: Chủng loại của con người được phân biệt dựa theo đặc trưng của cơ thể như màu da, màu tóc hay bộ xương như người da vàng, người da trắng, người da đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소수 인종.
    Minority race.
  • 인종 문제.
    Race problem.
  • 인종 편견.
    Race bias.
  • 인종을 초월하다.
    Transcend race.
  • 우리는 보통 피부색에 따라 인종을 구분한다.
    We usually distinguish race by skin color.
  • 세계 여러 나라에서는 인종 문제로 인해 폭력 사건이 일어나기도 한다.
    In many countries around the world, violent incidents occur due to racial problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인종 (인종)
📚 Từ phái sinh: 인종적(人種的): 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류… 인종적(人種的): 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류…
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 인종 (人種) @ Giải nghĩa

🗣️ 인종 (人種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10)