🌟 인하 (引下)

☆☆   Danh từ  

1. 물건값이나 월급, 요금 등을 내림.

1. SỰ HẠ, SỰ GIẢM: Việc xuống giá cả hàng hóa, lương bổng hay chi phí sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 인하.
    A reduction in price reduction.
  • 금리 인하.
    A rate cut.
  • 요금 인하.
    Rate reduction.
  • 세금의 인하.
    Tax cuts.
  • 인하가 되다.
    Come down.
  • 인하를 하다.
    Make a cut.
  • 국민들은 기름값 인하 소식을 반겼다.
    The people welcomed the news of the cut in oil prices.
  • 노동자들은 임금 인하에 반대하여 파업을 했다.
    The workers went on strike in opposition to wage cuts.
Từ trái nghĩa 인상(引上): 물건값이나 월급, 요금 등을 올림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인하 (인하)
📚 Từ phái sinh: 인하되다(引下되다): 물건값이나 월급, 요금 등이 내리다. 인하하다(引下하다): 물건값이나 월급, 요금 등을 내리다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  

🗣️ 인하 (引下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124)