🌟 전반 (全般)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 분야의 전체.

1. TOÀN BỘ: Toàn thể việc hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교육계 전반.
    The whole world of education.
  • 내용 전반.
    Overall content.
  • 사회 전반.
    Society as a whole.
  • 전반을 개혁하다.
    Reform the whole thing.
  • 전반을 담당하다.
    Take charge of the first half.
  • 전반에 걸치다.
    Over the first half.
  • 전반에 관하다.
    Overall.
  • 전반에 미치다.
    Crazy for the first half.
  • 그 영화에는 인간의 사랑과 우정에 관한 메시지가 전반에 걸쳐 나타난다.
    The film features messages about human love and friendship throughout.
  • 이 책은 심리학 전반에 관한 지식을 폭넓게 다루고 있기 때문에 교양을 쌓는 데 도움이 된다.
    This book covers a wide range of knowledge about psychology as a whole, so it helps build up culture.
  • 최근에 기부를 생활화하려는 움직임이 사회 전반에 걸쳐 나타나고 있는데요.
    Recently, there has been a movement throughout society to make donations a part of our daily lives.
    네. 국민들이 자발적으로 동참하고 있어 더욱 뿌듯합니다.
    Yes, i am more proud that the people are voluntarily participating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전반 (전반)
📚 Từ phái sinh: 전반적(全般的): 어떤 일이나 분야 전체에 걸친. 전반적(全般的): 어떤 일이나 분야 전체에 걸치는 것.
📚 thể loại: Thời gian   Vấn đề môi trường  

🗣️ 전반 (全般) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28)