🌟 전설 (傳說)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전설 (
전설
)
📚 Từ phái sinh: • 전설적(傳說的): 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은. • 전설적(傳說的): 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은 것.
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống Nghệ thuật
🗣️ 전설 (傳說) @ Giải nghĩa
- 서사시 (敍事詩) : 역사적 사실이나 신화, 전설, 영웅 등의 이야기를 서술 형식으로 기술한 시.
- 설화 (說話) : 신화, 전설, 민담 등과 같이 한 민족 사이에서 옛날부터 전해 내려오는 이야기.
- 꽃말 : 꽃의 특징이나 전설 등에 따라 상징적인 의미를 붙인 말.
🗣️ 전설 (傳說) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 한 연구 팀이 전설 속의 대홍수가 실제로 일어난 일임을 증명했다고 밝혀서 화제가 되고 있다. [대홍수 (大洪水)]
- 소리꾼이 옛 전설 내용을 창으로 꾸며 흥겹게 구연하였다. [구연하다 (口演하다)]
- 전설 속에 등장하는 동물이 실존했던 것으로 밝혀진 경우도 간혹 있었다. [실존하다 (實存하다)]
- 이무기 전설. [이무기]
- 우리 마을에 있는 호수에는 용이 되지 못하고 뱀으로 남은 큰 이무기가 산다는 전설이 내려온다. [이무기]
- 할미꽃 전설. [할미꽃]
- 할미꽃인데 이 꽃 전설 들어 본 적 있니? [할미꽃]
- 천고의 전설. [천고 (千古)]
- 회자하는 전설. [회자하다 (膾炙하다)]
- 전설 속 신비의 동물이 존재를 현현하자 많은 사람들이 놀라워했다. [현현하다 (顯現하다)]
- 전설 속의 괴물. [괴물 (怪物)]
- 전설 속의 인어. [인어 (人魚)]
- 괴수의 전설. [괴수 (怪獸)]
- 은막의 전설. [은막 (銀幕)]
- 응. 그 선수는 아시아에서 최다 승리 투수로서 이른바 ‘아시아의 전설’ 이지. [이른바]
- 구전하는 전설. [구전하다 (口傳하다)]
- 할아버지, 우리 지역에도 구전하는 전설이 있나요? [구전하다 (口傳하다)]
- 구비 전설. [구비 (口碑)]
- 우리 마을에는 호랑이 모양을 한 바위에 얽힌 구비 전설이 전해진다. [구비 (口碑)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 전설
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23)