🌟 전설 (傳說)

☆☆   Danh từ  

1. 오래전부터 전해 내려오는 이야기.

1. TRUYỀN THUYẾT: Truyện được truyền lại từ lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슬픈 전설.
    Sad legend.
  • 아름다운 전설.
    Beautiful legend.
  • 전설이 전해지다.
    Legend is told.
  • 전설을 남기다.
    Leave a legend.
  • 전설을 듣다.
    Hear the legend.
  • 어느 나라에나 영웅들에 대한 믿기 어려운 전설들이 있다.
    There are incredible legends about heroes in every country.
  • 이곳은 아내가 집을 떠난 남편을 기다리다 돌이 되었다는 슬픈 전설로 유명하다.
    This place is famous for its sad legend that his wife became a stone while waiting for her husband who left home.
  • 할아버지, 옛날이야기 해 주세요.
    Grandpa, tell me about the old days.
    그래. 오늘은 우리 동네 뒷산에 관한 전설을 들려주마.
    Yeah. today, i'll tell you a legend about the mountain behind my town.
Từ tham khảo 신화(神話): 신이나 신 같은 존재에 대한 신비스러운 이야기., 예부터 전해져 내려오는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전설 (전설)
📚 Từ phái sinh: 전설적(傳說的): 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은. 전설적(傳說的): 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은 것.
📚 thể loại: Văn hóa truyền thống   Nghệ thuật  


🗣️ 전설 (傳說) @ Giải nghĩa

🗣️ 전설 (傳說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23)