🌟 철저하다 (徹底 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하다.

1. TRIỆT ĐỂ: Rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철저한 계획.
    Thorough planning.
  • 철저한 예방.
    Thorough prevention.
  • 맡은 일에 철저하다.
    Thorough on the job.
  • 모든 일에 철저하다.
    Thorough in everything.
  • 원칙에 철저하다.
    Thorough in principle.
  • 선생님은 원칙에 철저한 분이어서 학생들의 잘못을 조금도 봐주는 법이 없었다.
    The teacher was a thorough man of principle and never condoned the mistakes of his students.
  • 집을 비울 때는 언제나 철저하게 문단속을 해야 한다.
    Always lock up thoroughly when you are away from home.
  • 승규 씨가 이번에 맡은 프로젝트 잘돼 간대요?
    Seunggyu, how's your project going?
    네, 워낙 철저한 사람이잖아요.
    Yeah, he's very thorough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철저하다 (철쩌하다) 철저한 (철쩌한) 철저하여 (철쩌하여) 철저해 (철쩌해) 철저하니 (철쩌하니) 철저합니다 (철쩌함니다)
📚 Từ phái sinh: 철저(徹底): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.


🗣️ 철저하다 (徹底 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 철저하다 (徹底 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)