🌟 철저히 (徹底 히)

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하게.

1. MỘT CÁCH TRIỆT ĐỂ, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Một cách rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철저히 따지다.
    Argue thoroughly.
  • 철저히 막다.
    Strictly block.
  • 철저히 예방하다.
    Thoroughly prevent.
  • 철저히 처리하다.
    Deal with it thoroughly.
  • 철저히 하다.
    Thoroughly.
  • 운전을 할 때는 교통 법규를 철저히 지켜야 한다.
    When driving, you must observe traffic regulations thoroughly.
  • 요즘 학생들은 입시 때문에 성적을 철저히 관리한다.
    These days, students manage their grades thoroughly because of the entrance examination.
  • 언니, 나 이 컴퓨터 살까 하는데 어때?
    Hey, i'm thinking of buying this computer. what do you think?
    다른 것이랑 철저히 비교해서 따져 봤어?
    Have you had a thorough comparison with anything else?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철저히 (철쩌히)
📚 Từ phái sinh: 철저(徹底): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.


🗣️ 철저히 (徹底 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 철저히 (徹底 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)