🌟 청하다 (請 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청하다 (
청하다
)
📚 Từ phái sinh: • 청(請): 어떤 일을 해 달라고 부탁함. 또는 그 부탁.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội📚 Annotation: 주로 '잠을 청하다'로 쓴다.
🗣️ 청하다 (請 하다) @ Giải nghĩa
- 요구하다 (要求하다) : 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청하다.
- 신청하다 (申請하다) : 남자나 여자가 상대에게 만나 줄 것을 청하다.
- 촉구하다 (促求하다) : 어떤 일을 급하게 빨리하도록 청하다.
- 호소하다 (呼訴하다) : 자신의 어렵거나 억울한 사정을 다른 사람에게 알려 도움을 청하다.
🗣️ 청하다 (請 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 새우잠을 청하다. [새우잠]
- 구혼을 청하다. [구혼 (求婚)]
- 설법을 청하다. [설법 (說法)]
- 수호를 청하다. [수호 (修好)]
- 시주를 청하다. [시주 (施主)]
- 화평을 청하다. [화평 (和平)]
- 말씀을 청하다. [말씀]
- 춤을 청하다. [춤]
- 말미를 청하다. [말미]
- 가불을 청하다. [가불 (假拂)]
- 한잠을 청하다. [한잠]
- 배알을 청하다. [배알 (拜謁)]
- 독대를 청하다. [독대 (獨對)]
- 굽실 청하다. [굽실]
- 의탁을 청하다. [의탁 (依託/依托)]
- 한잠을 청하다. [한잠]
- 앙코르를 청하다. [앙코르 (encore)]
- 이별주를 청하다. [이별주 (離別酒)]
- 화해를 청하다. [화해 (和解)]
- 간곡히 도움을 청하다. [간곡히 (懇曲히)]
- 유숙을 청하다. [유숙 (留宿)]
- 원군을 청하다. [원군 (援軍)]
- 팔씨름을 청하다. [팔씨름]
- 서평을 청하다. [서평 (書評)]
- 구원을 청하다. [구원 (救援)]
- 화친을 청하다. [화친 (和親)]
- 도움을 청하다. [도움]
- 발언권을 청하다. [발언권 (發言權)]
- 대결을 청하다. [대결 (對決)]
- 잠을 청하다. [잠]
- 응원을 청하다. [응원 (應援)]
- 변통을 청하다. [변통 (變通)]
- 손을 내뻗어 악수를 청하다. [내뻗다]
- 가르침을 청하다. [가르침]
- 재가를 청하다. [재가 (裁可)]
- 접견을 청하다. [접견 (接見)]
- 접견을 청하다. [접견 (接見)]
🌷 ㅊㅎㄷ: Initial sound 청하다
-
ㅊㅎㄷ (
착하다
)
: 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng. -
ㅊㅎㄷ (
친하다
)
: 가까이 사귀어 서로 잘 알고 정이 두텁다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THÂN, THÂN THIẾT: Quen biết gần gũi, biết rõ về nhau và tình cảm thắm thiết. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 술이나 약 등의 기운으로 정신이 흐려지고 몸을 제대로 움직일 수 없게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 SAY, CHUẾCH CHOÁNG: Do rượu hoặc thuốc mà tinh thần lơ mờ và cơ thẻ thì không thể di chuyển bình thường được. -
ㅊㅎㄷ (
처하다
)
: 어떤 형편이나 처지에 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI VÀO, ĐỐI MẶT VỚI: Bị đặt vào hoàn cảnh hay tình trạng nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
청하다
)
: 어떤 일을 해 달라고 부탁하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỈNH CẦU: Nhờ vả làm giúp việc nào đó. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 먹은 음식이 잘 소화되지 않아 배 속에 답답하게 남아 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY BỤNG, KHÓ TIÊU: Thức ăn đã ăn không tiêu hóa được và gây khó chịu trong dạ dày. -
ㅊㅎㄷ (
취하다
)
: 일정한 조건에 맞는 것을 골라 가지다.
☆
Động từ
🌏 CHỌN, ÁP DỤNG: Chọn lấy cái phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅊㅎㄷ (
천하다
)
: 사회적 위치나 신분 등이 낮다.
☆
Tính từ
🌏 THẤP HÈN: Vị trí xã hội hay thân phận thấp kém. -
ㅊㅎㄷ (
칠하다
)
: 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다.
☆
Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể -
ㅊㅎㄷ (
칭하다
)
: 무엇이라고 부르거나 말하다.
☆
Động từ
🌏 XƯNG, GỌI: Nói hay gọi là gì đó. -
ㅊㅎㄷ (
철하다
)
: 여러 장의 문서나 신문 등을 한데 모아 묶거나 꿰매다.
Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH TẬP: Gom và buộc hay khâu nhiều trang tài liệu hay trang báo lại một chỗ. -
ㅊㅎㄷ (
참하다
)
: 모습이 깔끔하고 곱다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN, DỄ THƯƠNG, ƯA NHÌN: Dáng vẻ gọn gàng và xinh đẹp. -
ㅊㅎㄷ (
척하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
체하다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 VỜ, GIẢ VỜ: Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối. -
ㅊㅎㄷ (
추하다
)
: 옷차림이나 말과 행동 등이 지저분하고 더럽다.
Tính từ
🌏 LUỘM THUỘM, XẤU XA, THẤP KÉM: Ăn mặc, lời nói hay hành động bẩn thỉu và lôi thôi. -
ㅊㅎㄷ (
책하다
)
: 잘못을 꾸짖거나 나무라다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, TRÁCH MÓC: Rầy la và mắng mỏ về lỗi lầm. -
ㅊㅎㄷ (
체험담
)
: 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN TRẢI NGHIỆM: Câu chuyện về việc mình đã trực tiếp trải qua.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88)